Nhiều ngưới bắt đầu học tiếng Hàn sẽ ngại khó, ngại khổ nên điều tìm cách sao cho học tiếng Hàn dễ dàng nhất. Nếu bạn không muốn khó khăn thì bạn phải vạch ra cho mình những hướng đi đúng đắn ngay từ bước đầu để việc học tiếng Hàn là không hề khó.
Nhiều ngưới bắt đầu học tiếng Hàn sẽ ngại khó, ngại khổ nên điều tìm cách sao cho học tiếng Hàn dễ dàng nhất. Nếu bạn không muốn khó khăn thì bạn phải vạch ra cho mình những hướng đi đúng đắn ngay từ bước đầu để việc học tiếng Hàn là không hề khó.
I recently saw your job posting for the marketing executive position at your company on LinkedIn. Based on the information you provided, I am quite interested in this position. Upon review of my application materials, I hope that you can see why I would be a good fit for this job.
Before, I was a marketing intern at XTech Company. In my position, I was responsible for creating content for the company website, editing and posting contributed articles, managing their social media presence, and writing and sending out a weekly email newsletter to subscribers.
My resume is attached. If I can provide you with any further information on my background and qualifications, please let me know.
Thank you for your time and consideration.
Tôi mới đây đã xem thông tin tuyển dụng vị trí giám đốc marketing công ty của bà trên LinkedIn. Dựa trên những thông tin bà cung cấp, tôi rất hứng thú với vị trí này. Sau khi xem xét hồ sơ ứng tuyển của tôi, tôi hy vọng bà có thể thấy được rằng tôi phù hợp với công việc này.
Trước đó, tôi từng là thực tập sinh marketing tại Công ty XTech. Trong vai trò thực tập sinh, tôi chịu trách nhiệm làm nội dung cho trang web công ty, chỉnh sửa và đăng bài viết do người khác đóng góp, quản lý hoạt động truyền thông xã hội, viết và gửi bản tin email hàng tuần cho người đăng ký.
Hồ sơ xin việc của tôi được đính kèm. Nếu tôi có thể cung cấp cho bà thêm bất kỳ thông tin nào về trình độ và kinh nghiệm của tôi, vui lòng cho tôi biết.
Cảm ơn bà đã dành thời gian và xem xét.
We guarantee you will receive the goods before Friday. (Chúng tôi đảm bảo bạn sẽ nhận hàng trước ngày thứ Sáu.)
Could you please cancel my order? (Bạn có thể vui lòng hủy đơn đặt hàng của tôi được không?)
If possible, please send me a product sample before I place the final order. (Nếu có thể, vui lòng gửi cho tôi mẫu sản phẩm trước khi tôi chốt đặt hàng.)
Please confirm receipt of your order. (Vui lòng xác nhận hóa đơn đặt hàng của bạn.)
Your order is going to be processed as soon as possible. (Đơn đặt hàng của bạn sẽ được xử lý sớm nhất có thể.)
We are sorry to inform you that your order will not be delivered on time due to bad weather. (Chúng tôi rất tiếc khi thông báo rằng đơn hàng của bạn không thể giao đúng hạn vì thời tiết xấu.)
Please send me the price list. (Vui lòng gửi cho tôi bảng giá.)
Please provide me with a detailed quotation for the order, including shipping costs and applicable taxes. (Vui lòng cung cấp cho tôi báo giá chi tiết cho đơn hàng, bao gồm chi phí vận chuyển và thuế áp dụng.)
I am interested in learning more about your product. Can you please send me a brochure or price list? (Tôi muốn tìm hiểu thêm về sản phẩm của bạn. Bạn có thể gửi cho tôi cuốn tờ rơi hoặc bảng giá không?)
Could you please send me the price list of the restaurant services? (Bạn vui lòng gửi cho tôi bảng giá dịch vụ của nhà hàng được chứ?)
The price list is attached in this email. (Bảng báo giá được đính kèm trong email này.)
We would be pleased to have a great opportunity to work with your business. (Chúng tôi rất hân hạnh khi có cơ hội làm việc với doanh nghiệp của bạn.)
I look forward to a continued positive working relationship with you. (Tôi mong muốn có thể tiếp tục mối quan hệ hợp tác tích cực và lâu dài với bạn.)
I look forward to a successful partnership between the two companies in the future. (Tôi rất mong đợi sự hợp tác thành công giữa hai công ty trong tương lai.)
Looking forward to receiving cooperation from your company. (Mong chờ nhận được sự hợp tác từ công ty của bạn.)
Khi viết email tiếng Anh, bạn nên lưu ý các từ viết tắt sau:
Ví dụ: I need this report ASAP. (Tôi cần báo cáo này nhanh nhất có thể.)
Dùng BCC khi muốn gửi email cho nhiều người cùng lúc và người nhận không nhìn thấy danh sách người được gửi.
Dùng Cc khi muốn gửi email nhiều người cùng lúc và người nhận nhìn thấy danh sách những người được gửi.
PS: I forgot to mention that the meeting will be held in room 205. (PS: Tôi quên nói rằng cuộc họp sẽ được tổ chức tại phòng 205.)
Ví dụ: RSVP by Friday so we can get a headcount. (Vui lòng hồi đáp trước thứ Sáu để chúng tôi có thể nắm được số người tham dự.)
Chỉ thời gian mà các phương tiện như tàu, máy bay dự định đến, thường dùng trong ngành giao thông vận tải.
Ở phần kết thúc, bạn có thể gửi lời cảm ơn đến người nhận hoặc đơn giản bạn chỉ cần viết những câu nhằm kêu gọi người nhận thực hiện một hành động nào đó.
Bạn có thể tham khảo một số câu kết thư phổ biến như:
Kết thúc email tiếng Anh một cách lịch sự, bạn có thể sử dụng các cấu trúc ký tên:
Ngoài ra, khi viết email thân mật bạn có thể sử dụng những cụm sau:
Phần giới thiệu lý do viết email là phần không thể thiếu trong email tiếng Anh. Với phần này, bạn nên đi thẳng vào lý do chính, sử dụng những câu ngắn gọn, súc tích và thể hiện rõ ràng mục đích viết email.
Mẫu câu giới thiệu lý do viết email:
I am writing this email to + lý do cụ thể
I am writing this email to inform you about the results of your interview. (Tôi viết thư này để thông báo về kết quả phỏng vấn của bạn.)
I am pleased to inform you that you have been selected for the HR position at our company. (Tôi rất vui mừng thông báo rằng bạn đã được chọn cho vị trí HR tại công ty chúng tôi.)
I regret to inform you that we have decided to move forward with other candidates for the HR position at our company. (Tôi rất tiếc phải thông báo rằng chúng tôi đã quyết định làm việc với các ứng viên khác cho vị trí HR tại công ty chúng tôi.)
I am writing this email to negotiate the terms of the transfer contract with your company. (Tôi viết email này để thương lượng các điều khoản trong hợp đồng chuyển nhượng với công ty của bạn.)
I am writing to you on behalf of our company to negotiate the terms of the contract. (Tôi thay mặt công ty viết thư cho bạn để đàm phán các điều khoản hợp đồng.)
Nội dung chính là phần quan trọng nhất của email. Trong phần này, bạn sẽ viết chi tiết nội dung thông tin muốn truyền tải đến người nhận. Để viết phần nội dung chính hiệu quả, hãy lưu ý dùng câu từ ngắn gọn, rõ ý khi viết email tiếng Anh; đặc biệt sử dụng các cụm từ nối sẽ giúp đoạn văn trở nên trôi chảy hơn.
Bạn có thể sử dụng các từ nối sau:
Để viết email tiếng Anh một cách chuyên nghiệp, bạn cần lưu ý những quy tắc sau:
Hi vọng rằng bài viết trên đã cung cấp cho bạn những kiến thức và hướng dẫn cần thiết về cách viết email tiếng Anh chuyên nghiệp. Đừng quên luyện tập thường xuyên để nâng cao kỹ năng viết email tiếng Anh nhé!
I was very pleased to meet you at the English workshop in Hanoi. (Tôi rất hân hạnh khi được gặp bạn tại sự kiện tiếng Anh ở Hà Nội.)
It was a pleasure meeting you at scientific conference in Korea. (Rất vui được gặp ngài tại hội nghị khoa học ở Hàn Quốc.)
We appreciate your interest in our company. (Chúng tôi trân trọng sự quan tâm của bạn dành cho công ty chúng tôi.)
I hope you are all doing well. (Tôi hy vọng mọi người đều khỏe.)
We are very grateful to receive your contribution in the last project. (Chúng tôi rất biết ơn khi nhận được những đóng góp của bạn trong dự án vừa qua.)
Thanks for your feedback. (Cảm ơn phản hồi của bạn.)
We truly appreciate your business, and we’re so grateful for the trust you’ve placed in our company. (Chúng tôi thực sự đánh giá cao doanh nghiệp của bạn và rất biết ơn vì bạn đã tin tưởng vào công ty chúng tôi.)
I am writing this email to confirm your conference room reservation. (Tôi viết email này để xác nhận lịch đặt phòng hội nghị của bạn.)
In this email, we will respond to your questions about the course. (Trong email này, chúng tôi sẽ phản hồi những thắc mắc của bạn về khóa học.)
This email is in response to your inquiry about the last project. (Email này là để trả lời câu hỏi của bạn về dự án vừa qua.)
I am writing this email to apply for a marketing position at your company. (Tôi viết email này để ứng tuyển vào vị trí nhân viên marketing ở công ty bạn.)
We would like you to provide some information to complete the membership card registration through this email. (Chúng tôi mong bạn có thể cung cấp một số thông tin để hoàn tất việc đăng ký thẻ thành viên thông qua email này.)
This email is to let you know about our company’s upcoming holiday travel plans. (Email này giúp bạn nắm rõ kế hoạch du lịch vào kỳ nghỉ sắp tới của công ty chúng ta.)
I am writing to express my keen interest in the Marketing position currently advertised at your company. (Tôi viết email này để bày tỏ sự quan tâm sâu sắc đối với vị trí nhân viên marketing đang được đăng tuyển tại công ty của bạn.)
We would appreciate it if you could provide valuable information about this plan. (Chúng tôi rất cảm kích nếu bạn có thể cung cấp thông tin có giá trị về bản kế hoạch này.)
I would be grateful if you could send me the job description. (Tôi rất cảm kích nếu bạn có thể gửi cho tôi bản mô tả công việc.)
I would like to receive more information about the Medical conference. (Tôi mong muốn nhận thêm thông tin về hội nghị y tế.)
Could you please send me details about the conference? (Bạn có thể vui lòng gửi cho tôi thông tin chi tiết về hội nghị được không?)
Let us know your opinion on solving this problem. (Hãy cho chúng tôi biết ý kiến của bạn trong việc giải quyết vấn đề này.)
I kindly request that you provide me with your phone number at your earliest convenience. (Tôi trân trọng yêu cầu bạn cung cấp cho tôi số điện thoại của bạn sớm nhất có thể.)
Our hotel is always willing to serve breakfast in the room for free when you need it. (Khách sạn chúng tôi luôn sẵn lòng phục vụ bữa sáng tại phòng miễn phí nếu bạn có nhu cầu.)
The television you ordered is now available. Would you like us to deliver it to your home? (Tivi mà bạn đặt hiện đang sẵn hàng. Bạn có muốn chúng tôi giao nó đến nhà của bạn không?)
We are willing to send you product samples upon your request. (Chúng tôi rất sẵn lòng gửi mẫu thử sản phẩm theo yêu cầu của bạn.)
If you need information about popular local food, we would be happy to send it to you. (Nếu bạn cần thông tin về những món ăn địa phương nổi tiếng, chúng tôi rất sẵn lòng gửi cho bạn.)
In addition to the product samples, we can also provide you with detailed information about our products and service. (Ngoài các mẫu thử, chúng tôi cũng có thể cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi.)
If you need assistance with making reservations for restaurants, attractions, or transportation, our concierge team is happy to help. (Nếu bạn cần hỗ trợ đặt chỗ ở nhà hàng, điểm tham quan hoặc phương tiện di chuyển, đội ngũ tiếp tân của chúng tôi rất sẵn lòng giúp đỡ.)
I think you will be happy to know that you have passed the final exam. (Tôi nghĩ bạn sẽ rất vui khi biết rằng bạn đã vượt qua kỳ thi cuối kỳ.)
I am pleased to announce that you have been promoted to the position of team leader. (Tôi rất vui khi thông báo rằng bạn đã được thăng chức lên vị trí trưởng nhóm.)
I am writing to inform you that your project has been approved. (Tôi viết email này để thông báo cho bạn rằng dự án của bạn đã được phê duyệt.)
We are happy to announce that we have received a new client. (Chúng tôi rất vui khi thông báo rằng chúng ta đã có một khách hàng mới.)
We regret to announce that your flight was canceled. (Chúng tôi rất tiếc khi phải thông báo rằng chuyến bay của bạn đã bị hủy.)
I am afraid it would not be possible to send you the documents you requested in the previous email. (Tôi e rằng không thể gửi cho bạn những tài liệu mà bạn đã yêu cầu trong email trước đó.)
After careful consideration, we have decided to stop working with your business on this project. (Sau khi cân nhắc một cách kỹ lưỡng, chúng tôi quyết định ngưng hợp tác với doanh nghiệp của bạn trong dự án này.)
Unfortunately we cannot currently offer delivery for this address. (Rất tiếc, chúng tôi hiện tại không thể giao hàng tới địa chỉ này.)
I regret to inform you that the summer festival has been canceled due to heavy rain. (Tôi rất tiếc khi thông báo rằng lễ hội mùa hè đã bị hủy do mưa lớn.)
We are writing to inform you that we have discovered a defect in your product. (Chúng tôi viết email này để thông báo rằng chúng tôi đã phát hiện ra lỗi trong sản phẩm của bạn.)
I am writing to express my dissatisfaction with your restaurant’s service. (Tôi viết email này để bày tỏ sự không hài lòng của tôi với dịch vụ tại nhà hàng của bạn.)
I am writing to express my disappointment in your restaurant service. (Tôi viết để bày tỏ sự thất vọng về dịch vụ của nhà hàng bạn.)
I am writing to complain about the bad smell from sewer pipes in our apartment. (Tôi viết thư nhằm khiếu nại về mùi hôi từ ống thoát nước trong chung cư của chúng ta.)
I want to make a complaint about the poor quality of your company’s product. (Tôi muốn khiếu nại về sự kém chất lượng trong sản phẩm của công ty bạn.)
I had bad experiences using your express delivery service. (Tôi đã có những trải nghiệm tồi tệ khi sử dụng dịch vụ giao hàng hỏa tốc của các bạn.)