Học cách đọc và viết các số đếm trong tiếng Anh là kiến thức rất quan trọng mà người mới bắt đầu học tiếng Anh cần nắm vững. Vì vậy, bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho người học cách đọc, viết số đếm trong tiếng Anh từ 1 đến 100 cũng như cách hình thành các số lớn hơn 100. Bên cạnh đó, người học còn được hướng dẫn cách chuyển số đếm trong tiếng Anh thành số thứ tự.
Học cách đọc và viết các số đếm trong tiếng Anh là kiến thức rất quan trọng mà người mới bắt đầu học tiếng Anh cần nắm vững. Vì vậy, bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho người học cách đọc, viết số đếm trong tiếng Anh từ 1 đến 100 cũng như cách hình thành các số lớn hơn 100. Bên cạnh đó, người học còn được hướng dẫn cách chuyển số đếm trong tiếng Anh thành số thứ tự.
Sử dụng hình ảnh và âm thanh là một phương pháp học từ mới rất hiệu quả vì thị giác có tác động mạnh mẽ tới não bộ và khả năng ghi nhớ. Cách học này đặc biệt hiệu quả đối với từ vựng cơ bản về các sự vật, hiện tượng cụ thể trong đời sống hằng ngày. Các flashcard từ vựng của MochiVocab đều kèm theo hình ảnh, audio phát âm và câu ví dụ, giúp bạn có ấn tượng sâu sắc hơn với từ mới.
Dưới đây Bảng số đếm trong tiếng Anh từ 1 đến 100 trong tiếng Anh, giúp bạn nắm vững cách đếm và nhận biết các con số. Ngoài ra, bạn cũng có thể học trọn bộ chủ đề số đếm với đầy đủ phiên âm, nghĩa và ví dụ minh họa trong khóa 1000 từ vựng cơ bản của MochiVocab.
Khi đã quen với cách đếm từ 1 đến 100, việc đọc, viết và hiểu các số lớn hơn 100 trong tiếng Anh sẽ trở nên dễ dàng hơn. Sau đây là hướng dẫn chi tiết cách hình thành các số lớn hơn 100.
Các số tròn từ 100 đến 900 được hình thành bằng cách kết hợp một số từ 1 đến 9 với từ "hundred".
Để đọc các số có hai chữ số sau hàng trăm, cần thêm từ “and” vào sau từ “hundred” và sau đó là hàng chục.
123: One hundred and twenty-three
789: Seven hundred and eighty-nine
Các số tròn hàng ngàn được hình thành bằng cách kết hợp một số từ 1 đến 999 với từ "thousand".
Để đọc các số có hàng trăm và hàng chục sau hàng ngàn, cần thêm chúng vào sau từ "thousand" và thêm từ “and” trước hàng cuối cùng.
1,234: One thousand two hundred and thirty-four
5,600: Five thousand and six hundred
19,999: Nineteen thousand nine hundred and ninety-nine
Các số tròn hàng triệu được hình thành bằng cách kết hợp một số từ 1 đến 999 với từ "million".
Để đọc các số có hàng ngàn, hàng trăm và hàng chục sau hàng triệu, cần thêm chúng vào sau từ "million" và thêm từ “and” trước hàng cuối cùng.
3,816,542: Three million eight hundred sixteen thousand five hundred and forty-two
5,206,000: Five million two hundred and six thousand
2,174,300: Two million one hundred seventy-four thousand and three hundred
- I am fifty years old: Tôi 50 tuổi
- I am twenty-three years old: Tôi 23 tuổi.
- My sister is twenty-one years old: Em gái tôi 21 tuổi.
Luyện cách phát âm đúng của số đếm trong tiếng Anh
- My phone number is two-six-three, three-eight-four-seven. (263-3847): Số điện thoại của tôi là 263-3847.
- She was born in nineteen eighty-nine: Cô ấy sinh năm 1989.
- America was discovered in fourteen ninety-two: Châu Mỹ được phát hiện năm 1492.
Từ năm 2000 chúng ta phải nói two thousand (2000), two thousand and one (2001)…
Số đếm trong tiếng Anh từ 1 đến 10 không hề khó khăn phải không nào. Quan trọng là bạn phải phát âm đúng để người nghe hiểu được những gì bạn nói, tránh tình trạng hiểu nhầm ý muốn diễn đạt nhé.
Ngoài ra, các bạn có thể tham khảo thêm các bài học về phát âm tiếng Anh trên trang English4u – trang học tiếng Anh trực tuyến lớn nhất Việt Nam để luyện tập hàng ngày tại nhà nhé.
Cùng thực hành đọc số đếm từ 1 đến 100 dưới đây bạn nhé:
Từ bảng trên, chúng ta có thể rút ra một số quy luật như sau:
Thay vì kiểu học thuộc lòng truyền thống, MochiVocab tính toán và nhắc nhở bạn ôn tập vào “thời điểm vàng” – thời điểm bạn chuẩn bị quên từ mới học. Bạn chỉ cần vào ôn tập khi nhận được thông báo từ MochiVocab, rất nhanh gọn và tiết kiệm công sức.
Ngoài ra, dựa vào lịch sử học của bạn, MochiVocab cũng phân loại những từ bạn đã học theo cấp độ ghi nhớ. Những từ bạn đã biết rõ (cấp độ 4-5) sẽ ôn tập ít hơn so với các từ vựng bạn chưa nhớ (cấp độ 1-2). Điều này giúp bạn tiết kiệm thời gian, sức lực để tập trung vào những từ vựng khó thay vì học kiểu “cào bằng” như trước kia.
Tham gia Group MochiMochi – Học tiếng Anh và đọc thêm chia sẻ thực tế từ các học viên khác để kiểm chứng hiệu quả của phương pháp học này nhé!
Số đếm mô tả quy mô hoặc kích cỡ của sự vật, hiện tượng. Trong khi đó, số thứ tự dùng để biểu đạt thứ tự xếp hạng, ngày tháng hay nói đến vị trí của một vật nào đó trong danh sách.
Sau đây là hướng dẫn chi tiết về cách chuyển đổi số đếm thành số thứ tự trong tiếng Anh kèm theo các quy tắc và ví dụ minh họa.
Để chuyển đổi số đếm thành số thứ tự, thông thường chỉ cần thêm đuôi "-th" vào cuối số đếm.
56 (fifty-six) -> 56th (fifty-sixth)
100 (one hundred) -> 100th (one hundredth)
Số từ 1 đến 3: Các số này có cách viết số thứ tự riêng biệt và không theo quy tắc chung.
Các số kết thúc bằng 1, 2 hoặc 3 (trừ 11, 12, 13): Những số này sẽ giữ nguyên dạng cơ bản của chúng và thêm các đuôi "-st", "-nd", hoặc "-rd" tương ứng.
21 (twenty-one) -> 21st (twenty-first)
32 (thirty-two) -> 32nd (thirty-second)
43 (forty-three) -> 43rd (forty-third)
Một số số có biến đổi đặc biệt khi chuyển sang số thứ tự:
5 (five) -> 5th (fifth): Chữ "ve" ở cuối từ được thay bằng "fth".
8 (eight) -> 8th (eighth): Thêm "h" vào cuối.
9 (nine) -> 9th (ninth): Bỏ "e" cuối và thêm "th".
12 (twelve) -> 12th (twelfth): Chữ "ve" ở cuối được thay bằng "fth".
Lưu ý: Đối với các số tròn chục và kết thúc bằng chữ “y”, khi chuyển sang số thứ tự, cần bỏ “y” và thay bằng “ie” trước khi thêm đuôi “-th”.
20 (twenty) -> 20th (twentieth)
30 (thirty) -> 30th (thirtieth)
Trong tiếng Anh, số đếm (Cardinal numbers) được sử dụng để diễn đạt ý trong các ngữ cảnh sau:
Để đọc số đếm trong tiếng Anh, bạn cần biết cách phân chia các chữ số và các bộ ba số trong hệ thống đếm tiếng Anh (English numbers). Phía bên dưới là cách đọc số đếm tiếng Anh thông thường:
Số từ 0 đến 20: Các số từ 0 đến 20 có các từ riêng biệt là: Zero, one, two, three, four, five, six, seven, eight, nine, ten, eleven, twelve, thirteen, fourteen, fifteen, sixteen, seventeen, eighteen, nineteen, twenty.
Các bộ ba số từ 21 đến 99: Các bộ ba số từ 21 đến 99 được đọc bằng cách kết hợp từ twenty, thirty, forty, fifty, sixty, seventy, eighty, hoặc ninety với các từ số từ 1 đến 9.
Các số hàng trăm: Các số hàng trăm được đọc bằng cách kết hợp số hàng trăm với các số từ 1 đến 99.
Các số hàng nghìn, triệu, tỷ, …: Cách đọc các số lớn hơn có thể được thực hiện bằng cách đọc từng bộ ba số. Sau đó, bạn kết hợp với từ thousand (nghìn), million (triệu), billion (tỉ), trillion (nghìn tỷ) và tiếp tục như vậy.
Nhớ rằng, khi đọc các số, phải nhấn mạnh chỗ có giá trị đặc biệt như hàng trăm, hàng nghìn, hàng triệu, … để người nghe có thể hiểu rõ hơn.
Xem cách đọc số đếm tiếng Anh từ 1 đến 10 qua video sau:
I live on the third floor. (Tôi sống trên tầng ba.)
The second book in the series is my favorite. (Quyển thứ hai trong bộ truyện là quyển yêu thích của tôi.)
She came in first place in the race. (Cô ấy đứng nhất trong cuộc đua.)
The 100th anniversary of the company was celebrated last year. (Năm ngoái, công ty đã kỷ niệm lễ kỷ niệm 100 năm thành lập.)
Câu 1: I have breakfast at … o’clock
Câu 2: My brother is … in his class.
Câu 7: It takes … hours to get from Ha Noi to Australia by plane.
Câu 8: It’s the … day of our holiday in Texas.
Câu 9: My mom just bought … boxes of candy.
Câu 10: That was his goal in the last … games.
Trong tiếng Anh có số đếm (cardinal numbers) và số thứ tự (ordinal numbers) được sử dụng nhiều. Vậy bạn đã trường hợp nào nên dùng số đếm, trường hợp nào nên dùng số thứ tự chưa. Trong bài viết này English4u sẽ giới thiệu tới các bạn số đếm trong tiếng Anh từ 1 đến 10 và các trường hợp sử dụng số đếm.
Số đếm trong tiếng Anh đọc như thế nào?