Kiệt tác kiến trúc giữa lòng Hà Nội
Kiệt tác kiến trúc giữa lòng Hà Nội
Được xem như biểu tượng của Hà Nội, tòa nhà Lotte Center không chỉ là một trung tâm thương mại mà còn là điểm đến lý tưởng cho việc mua sắm và giải trí. Với thiết kế đa dạng các tầng và không gian mang nhiều phong cách khác nhau, nơi đây có thể đem đến cho bạn như một “thế giới thu nhỏ” đầy đủ tiện nghi đảm bảo cung cấp mọi thứ từ thời trang, mỹ phẩm cho đến đồ gia dụng và khu vui chơi dành cho trẻ em. Đặc biệt là hệ thống nhà hàng cao cấp cũng là điểm nhấn thu hút đông đảo du khách.
Không kém cạnh các trung tâm thương mại khác, địa điểm mua sắm ở Hà Nội Lotte Center cũng sở hữu view sống ảo triệu đô ngắm trọn thành phố. Chỉ với 180.000đ là bạn có thể khám phá ngay mọi ngóc ngách của Hà Thành từ tầng 65 của tòa nhà.
Xem thêm: Top những địa điểm đi chơi ở Hà Nội cùng người yên mới lạ và lãng mạn nhất
Nếu bạn đã quá quen thuộc với những khu mua sắm hiện đại, hãy thử đi tìm cảm giác mới trong những tuyến phố Hà thành xưa. Nơi lưu trữ nhiều kỷ niệm lịch sử một thời của mảnh đất nghìn năm văn hiến.
Phố Hàng Gai, một trong những con phố lâu đời và nổi tiếng ở Hà Nội, nằm ở trung tâm của khu phố cổ. Nói về lịch sử ra đời, từ xa xưa, phố Hàng Gai là nơi bày bán dây thừng, mộng gai, người ta quen nên có cái tên như hiện tại. Ngày nay, Hàng Gai được biết đến với biệt danh “con đường tơ lụa”. Nơi sở hữu những tấm lụa chất lượng, là nơi hội tụ những cửa hàng may thủ công chuyên nghiệp đã hoạt động trong nhiều thập kỷ qua. Tuy nhiên, được yêu thích và lựa chọn hơn cả phải kể đến nhà may Thiết kế Tân Mỹ với nhiều thiết kế đa dạng cũng như sự khéo léo của thợ may ở đây.
Xem thêm: Càn quét 15 khu phố ẩm thực nổi tiếng nhất Hà Nội mang hương vị truyền thống
Hà Nội 36 phố phường, mỗi tên con phố đại diện cho “đặc sản” mà nơi đó sở hữu. Hàng Bạc – khu mua sắm ở Hà Nội với các cửa hàng chuyên về bạc và trang sức. Bạn có thể tìm thấy ở đây những sản phẩm bạc tinh xảo được tạo ra từ bàn tay tài hoa của người nghệ nhân lâu đời. Thêm vào đó, Hàng Bạc còn sở hữu những ngôi đền cổ, di tích văn hóa như đình Dũng Hãn, Dũng Thọ, Kim Ngân và Trương Thị. Đây đều là những kiến trúc cổ, mang theo những câu chuyện lâu đời về lịch sử phát triển của khu vực.
Phố Hàng Mã thực sự là điểm đến sống động, đặc biệt vào các dịp lễ hội. Với mỗi mùa lễ, nơi đây như một bức tranh thay đổi màu sắc, khoe sắc trong từng bộ cánh mới.
Vào dịp Tết Nguyên Đán, Hàng Mã trở nên rực rỡ với những chiếc đèn lồng truyền thống, mỗi chiếc đều đủ màu sắc và hình dáng độc đáo. Lễ Noel cũng không kém phần hấp dẫn với các đồ trang trí sặc sỡ, đặc biệt là gam màu đỏ rực rỡ trên khắp con phố, tạo nên bức tranh lễ hội tuyệt vời. Đây chắc chắn là góc check-in lý tưởng cho team yêu sống ảo đến khám phá và trải nghiệm.
Các khu chợ truyền thống ở Hà Nội không chỉ là nơi để mua sắm mà còn là bức phác họa tinh tế về đời sống, văn hóa và đặc sản của thành phố. Hãy cùng Mega Grand World khám phá những điểm đến thú vị, nơi những hương vị, màu sắc và tiếng cười tạo nên bức tranh tươi sáng của Hà Nội.
Sẽ là một thiếu sót lớn nếu bỏ qua địa chỉ mua sắm ở Hà Nội lâu đời nhất hiện nay – chợ Đồng Xuân. Ở đây, du khách có thể tìm thấy đa dạng mặt hàng từ quần áo, giày dép, đồ điện tử, đồ cho trẻ em đến các phụ kiện thời trang. Tầng một tập trung các cửa hàng quần áo, giày dép và đồ điện tử. Tầng hai là khu vực bán buôn và bán lẻ quần áo, vải vóc cho người lớn, trong khi tầng ba chủ yếu kinh doanh đồ dùng cho trẻ sơ sinh. Đặc biệt, phía sau chợ là nơi tập trung bán chim, thú cảnh và các đồ dùng liên quan.
Vào cuối tuần, Chợ đêm Đồng Xuân trở nên nhộn nhịp hơn với hàng ngàn mặt hàng và món ăn hấp dẫn từ Hàng Ngang, Hàng Đào đến Hàng Đường. Đây không chỉ là nơi mua sắm mà còn là nơi để trải nghiệm văn hóa địa phương, với buổi hát xẩm vào tối thứ Bảy hàng tuần.
Thêm vào đó, ngõ chợ gần đó thực sự là thiên đường ẩm thực bạn nhất định phải trải nghiệm với đủ món ngon như bún chả, phở, bánh tôm. Ngoài ra, vị trí trung tâm của chợ cũng là cửa ngõ cho việc khám phá vẻ đẹp lịch sử và văn hóa của Hà Nội như Nhà thờ lớn, Đền Quán Thánh, Hồ Hoàn Kiếm và Tháp Rùa.
Xem thêm: 12 quán ăn trưa ngon nổi tiếng ở Hà Nội bạn nên thử khi có dịp ghé thăm
Chợ Hàng Da – hòn ngọc lịch sử nằm sâu trong trái tim của Hà Nội. Với hơn một thế kỷ lưu dấu dịch chuyển của thời gian, nơi này không chỉ là nơi mua sắm truyền thống, mà còn là hành trình kỳ diệu khám phá văn hóa đường phố Hà Thành.
Được xây dựng và cải tạo lại theo mô hình trung tâm thương mại từ năm 2010, chợ Hàng Da được đánh giá là khu chợ có diện tích rộng lớn với tổng diện tích hơn 3000m2 với 5 tầng riêng biệt cùng 2 tầng hầm. Khu tầng hầm là nơi tập trung các mặt hàng liên quan đến giày dép, thời trang và đồ gốm,…. Tiến lên tầng 1, bạn sẽ được trải nghiệm không gian đa dạng với rất nhiều kiot rượu ngoại nhập xịn xò cùng nhiều loại bánh kẹo và bia của các thương hiệu nổi tiếng. Bước lên tầng 2 là thế giới ẩm thực đa dạng như bánh mì, phở, chả cá, đến những món ăn đặc sản Hà Thành tinh tế. Tầng 3 và 4 sẽ đưa bạn đến với không gian giải trí. Bạn có thể ghé thăm những gian hàng điện tử hiện đại hay trải nghiệm bộ môn bi-a đầy kịch tính và một số dịch vụ giải trí hấp dẫn khác.
Với sự đầu tư khủng đến từ tập đoàn mẹ VinGroup, Grand World trở thành điểm đến mua sắm ở Hà Nội hàng đầu tại Việt Nam. Sở hữu vị trí chiến lược, kết nối hai đô thị lớn qua đại lộ San Hô và Bốn Mùa tại Vinhomes Ocean Park, du khách có thể dễ dàng đến trải nghiệm bằng tuyến xe buýt điện thân thiện của Vinbus.
Xem thêm: Hướng dẫn chi tiết các cách di chuyển đến Grand World dễ dàng nhất
Đặc biệt, tại siêu quần thể thương mại – ẩm thực – vui chơi giải trí mới được thành lập lần này của VinGroup có sự tham gia của hàng loạt nhãn hàng nổi tiếng. Trải nghiệm kinh đô thời trang cao cấp cùng sự góp mặt từ các thương hiệu được yêu thích hàng đầu thế giới như Dirty Coins, Hà Anh – Áo dài Sài Gòn, ECOCHIC Việt Nam, Adidas,… Song song với thế giới thời trang đẳng cấp, Grand World mang đến cho du khách những sự lựa chọn trang sức đa dạng đến từ nhiều tên tuổi lớn trong ngành. Bên cạnh đó, nếu là một tín đồ mê skincare, nơi đây chắc chắn sẽ khiến mê tít với hàng trăm nhãn hiệu mỹ phẩm đình đám của Hàn Quốc, Anh, Mỹ hay Nhật Bản,….
Khu ẩm thực tại Grand World cũng là điểm đến hấp dẫn mà bạn nhất định phải trải nghiệm một lần. Grand World quy tụ hơn 300 thương hiệu trong lĩnh vực F&B được Vingroup “chọn mặt gửi vàng” chắc chắn sẽ mang đến cho bạn một trải nghiệm về một nền ẩm thực đa dạng. Tinh hoa trời Âu với nhà hàng nổi tiếng: Steak House, Puro House,… Món ăn đậm chất châu Á của Bò Tơ Quán Mộc, Cơm Tấm Sườn To, Yểng Quán – Bún Chả Hà Nội, …. Hay những món nướng hấp dẫn từ Hàn Quốc và cả đồ ăn mới lạ của đầu bếp Mỹ chắc chắn sẽ khiến bạn được trải nghiệm ẩm thực một cách “thả ga”.
Grand World không chỉ là điểm đến mua sắm tuyệt vời mà còn là nơi sở hữu khu vui chơi xứng tầm “vũ trụ” với hai phân khu chính – Venice và K-Towns. Nếu đã từng đi Ý, chắc chắn bạn sẽ không thể quên Venice – thành phố của những con kênh, nằm yên bình giữa những dòng nước dịu dàng, hòa quyện giữa sự phồn hoa và bình yên. Lấy cảm hứng từ dòng sông thơ mộng ấy, Grand World đã đưa cả Venice vào giữa lòng Hà Nội. Khu phố tái hiện không chỉ sở hữu vẻ đẹp của các dòng kênh và những chiếc thuyền Gondola độc mộc, mà còn bởi không khí sôi động của giao thương và lễ hội.
Chỉ cách nhau vài bước chân, từ nước Ý xinh đẹp bạn sẽ được đắm chìm vào trong không khí sôi động len lỏi trong từng con phố đậm chất truyền thống của Hàn Quốc. Những khu mua sắm hiện đại với đầy đủ các mặt hàng từ những thương hiệu thời trang hay mỹ phẩm lớn. Nếu dạo một vòng mua sắm đã mệt, hãy làm một chuyến foodtour để khám phá nền ẩm thực nổi tiếng đa dạng của xứ sở kim chi.
Xem thêm: Lịch trình chi tiết 1 ngày khám phá trọn vẹn Grand World – Mê mẩn những nét kiến trúc độc đáo
Một điểm nhấn không thể bỏ qua khi trải nghiệm mua sắm tại Grand World chính là sự kiện “The Grand Voyage” – một show diễn tương tác trên sông. Sự kết hợp giữa ánh sáng, âm nhạc, công nghệ 3D mapping và hiệu ứng thực cảnh hứa hẹn là một bữa tiệc nghệ thuật hoành tráng, tái hiện cảnh giao thương buôn bán đầy sôi động qua các thời kỳ lịch sử.
Nơi đây cũng là điểm hội tụ của những sự kiện quốc tế lớn, từ ngày văn hóa đến festival ẩm thực và lễ hội âm nhạc, tạo nên không khí sôi động, hứa hẹn mang đến cho bạn những trải nghiệm vô cùng thú vị và độc đáo.
Với sự kết hợp hoàn hảo giữa không gian kiến trúc đa dạng, các trải nghiệm văn hóa và giải trí sôi động, Grand World chắc chắn là điểm đến hấp dẫn, là thế giới vui chơi – mua sắm – ẩm thực vô cùng đặc biệt cho du khách mỗi khi ghé thăm Hà Nội.
Xem thêm: Bảng giá chi tiết các hoạt động khi tham quan Grand World
Grand World – khu giải trí tổng hợp hàng đầu tại Việt Nam
Vậy là hành trình đi tìm và trải nghiệm những địa điểm mua sắm ở Hà Nội từ hiện đại đến cổ xưa đã khép lại. Có thể nói, Hà Nội chính là nơi có sự giao thoa mềm mại nhưng không hề xung khắc giữa các sắc thái hiện đại và truyền thống. Hy vọng với bài viết này của Grand World, bạn sẽ có thêm những lựa chọn cho địa điểm mua sắm phù hợp.
Trong các bài thi tiếng Anh, chúng ta thường xuyên bắt gặp các dạng bài tìm từ đồng. Vậy nên, để làm tốt dạng bài này chắc chắn bạn phải nắm vững ý nghĩa và cách dùng của các từ đồng nghĩa thông dụng. Một trong số đó là cặp từ Trip và Journey. Vậy Trip và Journey là gì? Làm sao để phân biệt Trip và Journey trong tiếng Anh? Hãy cùng đi tham khảo bài viết dưới đây nhé!
Phân biệt 8 từ Voyage, Journey, Trip, Travel, Excursion Tour, Expedition và Passage tiếng Anh
Trip có phiên âm là /trɪp/, mang nghĩa “một chuyến đi ngắn có thời gian và mục đích cụ thể, thường là để giải trí, công việc hoặc thăm ai đó”. Ví dụ:
I took a weekend trip to the mountains to relax. (Tôi đã có một chuyến đi ngắn cuối tuần lên núi để thư giãn.)
The students went on a field trip to the science museum. (Các học sinh đã tham gia một chuyến tham quan thực tế đến bảo tàng khoa học.)
She is on a business trip to Paris for a meeting. (Cô ấy có chuyến công tác đến Paris để dự cuộc họp.)
We went on a day trip to the beach yesterday. (Chúng tôi đã có một chuyến đi trong ngày đến bãi biển hôm qua.)
The train ticket includes a round trip to and from the city. (Vé tàu bao gồm chuyến đi khứ hồi đến và đi từ thành phố.)
It was just a short trip to the countryside, but we had a great time. (Đó chỉ là một chuyến đi ngắn về vùng nông thôn, nhưng chúng tôi đã có khoảng thời gian vui vẻ.)
Journey có phiên âm là /ˈdʒɜːrni/, mang nghĩa “hành trình hoặc chuyến đi dài từ một địa điểm này đến một địa điểm khác, tập trung vào quá trình di chuyển”. Ví dụ:
The journey from New York to Los Angeles took six hours by flight. (Hành trình từ New York đến Los Angeles kéo dài sáu giờ bay.)
Life is a journey full of ups and downs, but we grow along the way. (Cuộc sống là một hành trình đầy thăng trầm, nhưng chúng ta trưởng thành trên đường đi.)
It was a long journey, but we finally reached our destination. (Đó là một hành trình dài, nhưng cuối cùng chúng tôi đã đến đích.)
Wishing you a safe journey on your adventures abroad!(Chúc bạn có một chuyến đi nước ngoài an toàn!)
Our road trip was a memorable journey through breathtaking landscapes.(Chuyến đi bằng xe của chúng tôi là một hành trình đáng nhớ qua những phong cảnh đẹp đến ngỡ ngàng.)
Travel có phiên âm là /ˈtrævəl/, dùng để chỉ hành động di chuyển từ nơi này đến nơi khác, thường chỉ việc đi lại nói chung. Ví dụ:
I love to travel and experience different cultures around the world. (Tôi thích du lịch và trải nghiệm những nền văn hóa khác nhau trên thế giới.)
More people are choosing leisure travel as a way to unwind from their busy lives. (Ngày càng nhiều người chọn du lịch giải trí như một cách để thư giãn sau cuộc sống bận rộn.)
She plans to travel abroad next summer to explore Europe. (Cô ấy dự định đi du lịch nước ngoài vào mùa hè tới để khám phá châu Âu.)
We bought a travel guide to help us plan our trip to Japan. (Chúng tôi đã mua một cuốn hướng dẫn du lịch để giúp lập kế hoạch cho chuyến đi Nhật Bản.)
He spends most of his time on business travel, meeting clients worldwide. (Anh ấy dành phần lớn thời gian đi công tác, gặp gỡ khách hàng trên toàn thế giới.)
Voyage có phiên âm là /ˈvɔɪɪdʒ/, mang ý nghĩa “chuyến đi dài, thường là bằng tàu biển hoặc trong không gian, mang tính chất phiêu lưu hoặc thám hiểm”. Ví dụ:
The voyage across the Pacific Ocean took several weeks. (Chuyến đi qua Thái Bình Dương kéo dài vài tuần.)
The explorers set sail on a voyage of discovery to find new lands. (Những nhà thám hiểm ra khơi trong một chuyến đi khám phá để tìm ra những vùng đất mới.)
Một số từ thường đi kèm Voyage:
The ship’s maiden voyage was a great success. (Chuyến đi đầu tiên của con tàu đã thành công rực rỡ.)
It was a long voyage, but the crew remained determined. (Đó là một chuyến đi dài, nhưng đoàn thủy thủ vẫn kiên trì.)
Astronauts are preparing for their first space voyage to Mars. (Các phi hành gia đang chuẩn bị cho chuyến thám hiểm không gian đầu tiên đến sao Hỏa.)
The sailors embarked on a dangerous voyage through stormy seas. (Những người thủy thủ bắt đầu chuyến đi nguy hiểm qua những biển động.)
Excursion có phiên âm là/ɪkˈskɜːrʒən/, mang ý nghĩa “chuyến đi ngắn, thường để thư giãn hoặc học hỏi điều gì đó, thường diễn ra trong một ngày”. Ví dụ:
We went on an excursion to the nearby waterfall last weekend. (Chúng tôi đã có một chuyến đi tham quan đến thác nước gần đây vào cuối tuần trước.)
Our company arranged an excursion to the mountains for team-building activities. (Công ty chúng tôi đã tổ chức một chuyến đi tham quan đến vùng núi để thực hiện các hoạt động xây dựng đội nhóm.)
Một số cụm từ/từ đi kèm Excursion:
Our school organized a day excursion to the zoo. (Trường học của chúng tôi đã tổ chức một chuyến đi trong ngày đến sở thú.)
We’re planning a weekend excursion to the coffee shop. (Chúng tôi đang lên kế hoạch cho chuyến đi cuối tuần đến quán cà phê.)
Tour phiên âm là /tʊr/, có nghĩa là chuyến đi có tổ chức, thường là chuyến tham quan du lịch. Ví dụ:
We went on a guided tour of the ancient city. (Chúng tôi đã tham gia một chuyến tham quan có hướng dẫn tại thành phố cổ.)
They offer a package tour that includes flights and accommodation. (Họ cung cấp một tour trọn gói bao gồm cả chuyến bay và chỗ ở.)
The museum offers guided tours every hour. (Bảo tàng cung cấp các chuyến tham quan có hướng dẫn mỗi giờ.)
The package tour includes flights, accommodation, and meals. (Tour trọn gói bao gồm vé máy bay, chỗ ở và bữa ăn.)
The walking tour took us through the historic streets of the old town. (Chuyến tham quan đi bộ đã đưa chúng tôi qua những con phố lịch sử của khu phố cổ.)
Expedition có phiên âm /ˌɛkspəˈdɪʃ(ə)n/, mang nghĩa là chuyến thám hiểm hoặc hành trình có mục tiêu rõ ràng, thường là chuyến đi khám phá hoặc nghiên cứu. Ví dụ:
They went on an expedition to the Amazon rainforest to study wildlife. (Họ đã thực hiện một cuộc thám hiểm tới rừng mưa Amazon để nghiên cứu động vật hoang dã.)
The expedition took over a year to complete. (Cuộc thám hiểm kéo dài hơn một năm mới hoàn thành.)
Các cụm từ và từ đi kèm Expedition:
The team embarked on a scientific expedition to Antarctica to study the effects of climate change. (Nhóm đã bắt đầu một cuộc thám hiểm khoa học đến Nam Cực để nghiên cứu tác động của biến đổi khí hậu.)
They organized an exploratory expedition to map the uncharted parts of the island. (Họ đã tổ chức một cuộc thám hiểm khám phá để vẽ bản đồ những khu vực chưa được khám phá trên đảo.)
The military expedition was sent to secure the region and maintain peace. (Cuộc hành quân quân sự được cử đi để đảm bảo an ninh cho khu vực và duy trì hòa bình.)
Passage có phiên âm là /ˈpæsɪdʒ/, mang nghĩa đoạn di chuyển hoặc hành trình qua một khu vực, có thể là qua biển hoặc chuyển trạng thái này sang trạng thái khác. Ví dụ:
The passage through the mountains was dangerous but breathtaking. (Hành trình qua dãy núi đầy nguy hiểm nhưng ngoạn mục.)
They had a difficult passage across the Atlantic due to storms. (Họ đã có một hành trình khó khăn qua Đại Tây Dương do bão tố.)
Các cụm từ thường đi kèm với passage:
As a bird of passage, she often moved between countries for work and adventure. (Như một chú chim di trú, cô thường di chuyển giữa các quốc gia để làm việc và phiêu lưu.)
The sea passage from Europe to Asia was long and perilous. (Hành trình trên biển từ châu Âu đến châu Á rất dài và đầy nguy hiểm.)
The passage through the dense forest was slow and exhausting. (Việc đi qua khu rừng rậm rạp diễn ra chậm chạp và đầy mệt mỏi.)