hotel maid, room attendant, chambermaid
hotel maid, room attendant, chambermaid
chuyên ngành quản trị khách sạn
Chuyên ngành khách sạn là ngành đi sâu về kỹ năng thực tiễn và kiến thức chuyên môn cần thiết cho công tác quản lý du lịch nói chung, quản trị công ty du lịch, khách sạn – nhà hàng nói riêng. Kiến thức chuyên môn, kỹ năng thực hành về các nghiệp vụ cơ bản của khách sạn như: Lễ tân, Buồng, Ăn uống, Kỹ năng về giám sát và các môn học chuyên ngành hẹp như Quản trị lưu trú, Quản trị nhà hàng và Quản trị hội nghị, hội thảo… nhằm đào tạo kiến thức cho người học về thị trường kinh doanh khách sạn, các biến động và xu hướng của thị trường giúp cho doanh nghiệp quản lý được sự thay đổi và nâng cao năng lực cạnh tranh.
Kết quả: 14, Thời gian: 0.0137
Cùng DOL khám phá các từ gần nghĩa với hotel nhé!
Nhà nghỉ (inn): Một loại nhà nghỉ nhỏ thường có một số phòng ngủ cơ bản, thường nằm ngoài thành phố hoặc ở vùng nông thôn. Ví dụ: "We stopped at a quaint inn along the narrow road."
Khu nghỉ dưỡng (resort): Một điểm đến du lịch được thiết kế để cung cấp không chỉ dịch vụ lưu trú mà còn các tiện ích giải trí, như bể bơi, sân golf, và các hoạt động ngoại khóa khác. Ví dụ: "We went to a beachfront resort in Mexico for our vacation."
Nhà hàng (hostel): Một loại cơ sở lưu trú giá rẻ dành cho những du khách có ngân sách hạn chế, thường cung cấp các phòng ngủ chung và dịch vụ cơ bản. Ví dụ: "I stayed in a hostel in Amsterdam with other travelers from around the world."
Biệt thự (villa): Một loại nhà lớn thường được thiết kế cho việc lưu trú ngắn hạn, thường có các tiện nghi sang trọng như bể bơi riêng, khu vườn, và không gian rộng rãi. Ví dụ: "They rented a villa in Bali for their vacation."